|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hound's-tongue
hound's-tongue![](img/dict/02C013DD.png) | ['haundz'tʌη] | | Cách viết khác: | | dog's-tongue | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['dɔgz'tʌη] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | như dog's-tongue |
/'dɔgztʌɳ/ (hound's-tongue) /'haundz'tʌɳ/
tongue) /'haundz'tʌɳ/
danh từ
(thực vật học) cây lưỡi chó (thuộc họ vòi voi)
|
|
|
|