Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
houndfish




houndfish
['haundfi∫]
danh từ
cá nhám góc


/'haundfiʃ/

danh từ
động cá nhám góc

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.