Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
humourless




tính từ
không đùa cợt, không có tính cách hài hước



humourless
['hju:məlis]
Cách viết khác:
humorless
['hju:məlis]
tính từ
không đùa cợt, không có tính cách hài hước


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.