![](img/dict/02C013DD.png) | ['hʌndrəd] |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | trăm |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | six hundred men |
| sáu trăm người |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to have a hundred and one things to do |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bận trăm công nghìn việc |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | trăm; hàng trăm |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | hundreds of people |
| hàng trăm người |
| ![](img/dict/809C2811.png) | one hundred per cent efficient |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hiệu nghiệm trăm phần trăm, hoàn toàn hiệu nghiệm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | great hundred |
| ![](img/dict/809C2811.png) | long hundred |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thương nghiệp) một trăm hai mươi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | hundreds and thousands |
| ![](img/dict/633CF640.png) | kẹo trứng chim để bày lên bánh |
| ![](img/dict/809C2811.png) | one hundred per cent |
| ![](img/dict/633CF640.png) | một trăm phần trăm, hoàn toàn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | this answer is one hundred per cent accurate |
| câu trả lời này chính xác trăm phần trăm, câu trả lời này hoàn toàn chính xác |