Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hurdler




hurdler
['hə:dlə]
danh từ
(thể dục,thể thao) vận động viên chạy vượt rào


/'hə:dlə/

danh từ
người làm rào tạm thời
(thể dục,thể thao) vận động viên chạy vượt rào

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.