hydra
hydra | ['haidrə] |  | danh từ | |  | (thần thoại,thần học) rắn nhiều đầu (chặt đầu này lại mọc đầu khác, trong thần thoại Hy-lạp) | |  | (nghĩa bóng) tai ương khó trị; cái khó trừ tiệt | |  | (động vật học) con thuỷ tức |
/'haidrə/
danh từ
(thần thoại,thần học) rắn nhiều đầu (chặt đầu này lại mọc đầu khác, trong thần thoại Hy-lạp)
(nghĩa bóng) tai ương khó trị; cái khó trừ tiệt
(động vật học) con thuỷ tức
|
|