Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hydroponics




hydroponics
[,haidrou'pɔniks]
danh từ, số nhiều dùng như số ít
thuật trồng cây trong nước (có pha chất dinh dưỡng)


/'haidrou'pɔniks/

danh từ, số nhiều dùng như số ít
thuật trồng cây trong nước (có pha chất dinh dưỡng)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hydroponics"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.