Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hydrotropism




hydrotropism
[hai'drɔtrəpizm]
danh từ
(thực vật học) tính hướng nước


/hai'drɔtrəpizm/

danh từ
(thực vật học) tính hướng nước

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.