Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hyetograph




hyetograph
['haiətougrɑ:f]
danh từ
biểu đồ quá trình mưa tuyết (hằng năm)


/'haiətougrɑ:f/

danh từ
biểu đồ quá trình mưa tuyết (hằng năm)

Related search result for "hyetograph"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.