Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hygienics




hygienics
[hai'dʒi:niks]
danh từ, số nhiều dùng như số ít
khoa vệ sinh


/hai'dʤi:niks/

danh từ, số nhiều dùng như số ít
khoa vệ sinh

Related search result for "hygienics"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.