Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hyperbolical




hyperbolical
[,haipə:'bɔlikəl]
tính từ
(văn học) ngoa dụ


/,haipə:'bɔlikəl/

tính từ
(văn học) ngoa dụ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.