Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hypostasis




hypostasis
[hai'pɔstəsis]
danh từ
(y học) chứng ứ máu chỗ thấp
(triết học) thực chất, thực thể
(tôn giáo) vị thần


/hai'pɔstəsis/

danh từ
(y học) chứng ứ máu chỗ thấp
(triết học) thực chất, thực thể
(tôn giáo) vị (thần)

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.