Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hysteric




tính từ
thuộc ictêri; mặc chứng cuồng loạn
(thông tục) hết sức buồn cười; hết sức ngộ nghĩnh



hysteric
[hi'sterik]
tính từ
thuộc ictêri; mặc chứng cuồng loạn
(thông tục) hết sức buồn cười; hết sức ngộ nghĩnh


Related search result for "hysteric"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.