Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ice-fishing




ice-fishing
['ais'fi∫iη]
danh từ
sự câu cá dưới băng (bằng cách đục lỗ ở băng)


/'ais,fiʃiɳ/

danh từ
sự câu cá dưới băng (bằng cách đục lỗ ở băng)

Related search result for "ice-fishing"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.