iconoclast
iconoclast | [ai'kɔnəklæst] |  | danh từ | |  | người bài trừ thánh tượng; người đập phá thánh tượng | |  | (nghĩa bóng) người đả phá những tín ngưỡng lâu đời (cho là sai lầm hoặc mê tín dị đoan) |
/ai'kɔnəklæst/
danh từ
người bài trừ thánh tượng; người đập phá thánh tượng
(nghĩa bóng) người đả phá những tín ngưỡng lâu đời (cho là sai lầm hoặc mê tín dị đoan)
|
|