![](img/dict/02C013DD.png) | [ai'dentikəl] |
| Cách viết khác: |
| identic |
![](img/dict/02C013DD.png) | [ai'dentik] |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đúng, chính |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the identical room where Lenin was born |
| đúng là căn phòng nơi Lênin chào đời |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | y hệt nhau, giống hệt |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | they bought two identical bicycles |
| họ mua hai chiếc xe đạp giống hệt nhau |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | they're wearing identical clothes |
| họ mặc quần áo giống hệt nhau |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | their clothes are identical |
| quần áo của họ giống hệt nhau |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | my hat is identical to the one you borrow from your father |
| cái nón của tôi y hệt cái nón anh mượn của bố anh |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (toán học) đồng nhất |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | identical proposition |
| mệnh đề đồng nhất |