idiomaticity
idiomaticity | [,idiəmə'tisiti] | | Cách viết khác: | | idiomaticalness |  | [,idiə'mætikəlnis] |  | danh từ | |  | tính chất thành ngữ | |  | đặc tính thành ngữ | |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đặc tính rõ rệt |
/,didiəmə'tisiti/ (idiomaticalness) /,idiə'mætikəlnis/
danh từ
tính chất thành ngữ
đặc tính thành ngữ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đặc tính rõ rệt
|
|