|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ill-gotten
ill-gotten | ['il'gɔtn] | | tính từ | | | (nói về của cải) kiếm được bằng cách phi nghĩa, bất chính | | | ill-gotten gains | | của phi nghĩa | | | ill-gotten gains never prosper | | | (tục ngữ) của phi nghĩa có giàu đâu; của phù vân không chân hay chạy |
/'il'gɔtn/
tính từ (kiếm được bằng cách) phi nghĩa ill-gotten gains của phi nghĩa !ill-gotten !ill-spent (tục ngữ) của phi nghĩa có già đâu; của phù vân không chân hay chạy
|
|
|
|