Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
illegitimation




illegitimation
[,ilidʒiti'mei∫n]
danh từ
sự tuyên bố là không hợp pháp, sự tuyên bố là không chính đáng


/,ilidʤiti'meiʃn/

danh từ
sự tuyên bố là không hợp pháp, sự tuyên bố là không chính đáng
sự làm thành không hợp pháp, sự làm thành không chính đáng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.