imitation ![](images/dict/i/imitation.gif)
imitation![](img/dict/02C013DD.png) | [,imi'tei∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự noi gương | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự bắt chước; vật bắt chước, vật mô phỏng, vật phỏng mẫu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (âm nhạc) sự phỏng mẫu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (định ngữ) giả | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | imitation leather | | da giả |
/,imi'teiʃn/
danh từ
sự noi gương
sự bắt chước; vật bắt chước, vật mô phỏng, vật phỏng mẫu
đồ giả
(âm nhạc) sự phỏng mẫu
(định ngữ) giả imitation leather da giả
|
|