Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
immolation




immolation
[,imou'lei∫n]
danh từ
sự giết súc vật để cúng tế
(nghĩa bóng) sự hy sinh (cái gì cho cái gì)


/,imou'leiʃn/

danh từ
sự giết súc vật để cúng tế
(nghĩa bóng) sự hy sinh (cái gì cho cái gì)

Related search result for "immolation"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.