|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
immortality
immortality | [,imɔ:'tæliti] | | danh từ | | | tính bất tử, tính bất diệt, tính bất hủ, sự sống mãi | | | danh tiếng đời đời, danh tiếng muôn thuở |
/,imɔ:'tæliti/
danh từ tính bất tử, tính bất diệt, tính bất hủ, sự sống mãi danh tiếng đời đời, danh tiếng muôn thuở
|
|
|
|