impark
impark | [im'pɑ:k] |  | ngoại động từ | |  | nhốt (súc vật) trong bãi rào chăn nuôi | |  | rào (khu đất) để làm bãi chăn nuôi | |  | khoanh (khu đất) làm công viên |
/im'pɑ:k/
ngoại động từ
nhốt (súc vật) trong bãi rào chăn nuôi
rào (khu đất) để làm bãi chăn nuôi
khoanh (khu đất) làm công viên
|
|