|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
impartialness
impartialness | [im'pɑ:∫əlnis] | | Cách viết khác: | | impartiality | | [im,pɑ:∫i'æliti] | | | như impartiality |
/'im,pɑ:ʃi'æliti/ (impartialness) /impartialness/
danh từ tính công bằng, tính không thiên vị, tính vô tư
|
|
|
|