Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
impassionedness




impassionedness
[im'pæ∫ənidnis]
danh từ
sự say sưa, sự say mê
tính chất sôi nổi, sự hăng hái; nhiệt tình; tình trạng xúc động mạnh, tình trạng bị kích thích mãnh liệt


/im'pæʃndnis/

danh từ
sự say sưa, sự say mê
tính chất sôi nổi, sự hăng hái; nhiệt tình; tình trạng xúc động mạnh, tình trạng bị kích thích mãnh liệt

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.