imperceptibility
imperceptibility | ['impə,septə'biliti] | | Cách viết khác: | | imperceptibleness |  | [,impə'septəblnis] |  | danh từ | |  | tính không thể cảm thấy được; tính không thể nhận thấy được |
/'impə,septə'biliti/ (imperceptibleness) /'impə'septəblnis/
danh từ
tính không thể cảm thấy được; tính không thể nhận thấy được
|
|