Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
imperforation




imperforation
[im,pə:fə'rei∫n]
danh từ
(giải phẫu) trạng thái không thủng, trạng thái không thủng lỗ
sự không có rìa răng cưa (tem)


/im,pə:fə'reiʃn/

danh từ
(giải phẫu) trạng thái không thủng, trạng thái không thủng lỗ
sự không có rìa răng cưa (tem)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.