Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
impish




impish
['impi∫]
tính từ
(thuộc) ma quỷ; như ma quỷ
tinh quái, tinh ma quỷ quái
an impish boy
một thằng bé tinh quái


/'impiʃ/

tính từ
(thuộc) ma quỷ; như ma quỷ
tinh quái, tinh ma quỷ quái
an impish boy một thằng bé tinh quái

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "impish"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.