Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
impressionism




impressionism
[im'pre∫ənizm]
danh từ
(nghệ thuật) chủ nghĩa ấn tượng
trường phái ấn tượng


/im'preʃnizm/

danh từ, (nghệ thuật)
chủ nghĩa ấn tượng
trường phái ấn tượng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.