Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
impressive




impressive
[im'presiv]
tính từ
gây ấn tượng sâu sắc, gây xúc động, gợi cảm
forgiveness is always impressive
sự tha thứ bao giờ cũng gây ấn tượng sâu sắc
hùng vĩ, nguy nga, oai vệ, uy nghi
an impressive scene
cảnh hùng vĩ


/im'presiv/

tính từ
gây ấn tượng sâu sắc, gây xúc động, gợi cảm
hùng vĩ, nguy nga, oai vệ, uy nghi
an impressive scene cảnh hùng vĩ

Related search result for "impressive"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.