![](img/dict/46E762FB.png) | thành ngữ tandem |
| ![](img/dict/809C2811.png) | in tandem |
| ![](img/dict/633CF640.png) | người nọ ngồi sau người kia |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to drive/ride in tandem |
| lái xe/cưỡi ngựa người nọ ngồi sau người kia |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he and his wife run the business in tandem |
| ông ta và vợ cộng tác điều hành doanh nghiệp |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the two systems are designed to work in tandem |
| hai hệ thống được trù tính hoạt động song song với nhau |