Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
in the meantime




in+the+meantime

[in the meantime]
saying && slang
for now, meanwhile
Someday I want to own a yacht. In the meantime, I have a canoe.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.