Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
in time




in+time
thành ngữ time
to have a thin time
xem thin

[in time]
saying && slang
before the deadline, within the time limit
The cheque arrived just in time. We flew to Hawaii the next day.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.