|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inactivation
inactivation![](img/dict/02C013DD.png) | [in,ækti'vei∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự làm cho không hoạt động | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (y học), (hoá học) sự khử hoạt tính | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (quân sự) sự rút (một đơn vị) ra khỏi danh sách quân thường trực |
/in,ækti'veitʃn/
danh từ
sự làm cho không hoạt động
(y học), (hoá học) sự khử hoạt tính
(quân sự) sự rút (một đơn vị) ra khỏi danh sách quân thường trực
|
|
|
|