|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inactiveness
inactiveness![](img/dict/02C013DD.png) | [in'æktivnis] | | Cách viết khác: | | inactivity | ![](img/dict/02C013DD.png) | [,inæk'tiviti] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính kém hoạt động, tính thiếu hoạt động, tính ì; tình trạng kém hoạt động, tình trạng thiếu hoạt động, tình trạng ì |
/in'æktivnis/ (inactivity) /,inæk'tiviti/
danh từ
tính kém hoạt động, tính thiếu hoạt động, tính ì; tình trạng kém hoạt động, tình trạng thiếu hoạt động, tình trạng ì
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
|
|