|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inappeasable
inappeasable | [,inə'pi:zəbl] | | tính từ | | | không thể khuyên giải, không thể an ủi, không thể làm nguôi | | | không thể làm dịu đi, không thể làm cho đỡ |
/,inə'pi:zəbl/
tính từ không thể khuyên giải, không thể an ủi, không thể làm nguôi không thể làm dịu đi, không thể làm cho đ
|
|
|
|