inapprehensive
inapprehensive![](img/dict/02C013DD.png) | [,inæpri'hensiv] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không hiểu, chậm hiểu, không nhận thức được, không lĩnh hội được, không tiếp thu được, tiếp thu chậm |
/,inæpri'hensiv/
tính từ
không hiểu, chậm hiểu, không nhận thức được, không lĩnh hội được, không tiếp thu được, tiếp thu chậm
|
|