Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inbred




inbred
[in'bred]
tính từ
bẩm sinh
(động vật học) lai cùng dòng


/'in'bred/

tính từ
bẩm sinh
(động vật học) lai cùng dòng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "inbred"
  • Words pronounced/spelled similarly to "inbred"
    inboard inbred

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.