|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
incalculability
incalculability![](img/dict/02C013DD.png) | [in,kælkjulə'biliti] | | Cách viết khác: | | incalculableness | ![](img/dict/02C013DD.png) | [in'kælkjuləblnis] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | như incalculableness |
/in,kælkjulə'biliti/
danh từ
cái không đếm xuể, cái không kể xiết
cái không tính trước được, cái không lường trước được
(như) incalculableness
|
|
|
|