Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
incisiveness




incisiveness
[in'saisivnis]
danh từ
tính sắc bén, sự nhọn
tính sắc sảo, tính sâu sắc


/in'saisivnis/

danh từ
tính sắc bén, sự nhọn
tính sắc sảo, tính sâu sắc

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.