incompletion
incompletion | [,inkəm'pli:∫n] | | Cách viết khác: | | incompleteness |  | [,inkəm'pli:tnis] |  | danh từ | |  | tình trạng thiếu, tình trạng chưa đầy đủ | |  | tình trạng chưa hoàn thành, tình trạng chưa làm xong |
/,inkəm'pli:ʃn/ (incompleteness) /,inkəm'pli:tnis/
danh từ
tình trạng thiếu, tình trạng chưa đầy đủ
tình trạng chưa hoàn thành, tình trạng chưa làm xong
|
|