|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
incompletion
incompletion![](img/dict/02C013DD.png) | [,inkəm'pli:∫n] | | Cách viết khác: | | incompleteness | ![](img/dict/02C013DD.png) | [,inkəm'pli:tnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tình trạng thiếu, tình trạng chưa đầy đủ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tình trạng chưa hoàn thành, tình trạng chưa làm xong |
/,inkəm'pli:ʃn/ (incompleteness) /,inkəm'pli:tnis/
danh từ
tình trạng thiếu, tình trạng chưa đầy đủ
tình trạng chưa hoàn thành, tình trạng chưa làm xong
|
|
|
|