inconsistency
inconsistency![](img/dict/02C013DD.png) | [,inkən'sistənsi] | | Cách viết khác: | | inconsistence | ![](img/dict/02C013DD.png) | [,inkən'sistəns] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | như inconsistence |
tính không nhất quán
/,inkən'sistəns/ (inconsistency) /,inkən'sistənsi/
danh từ
sự mâu thuẫn, sự trái nhau; sự không trước sau như một
lời tuyên bố đấy mâu thuẫn
hành động không trước sau như một
|
|