|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inconsonant
inconsonant![](img/dict/02C013DD.png) | [in'kɔnsənənt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (âm nhạc) không thuận tai, chói tai | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (+ with, to) không phù hợp, không hoà hợp |
/in'kɔnsənənt/
tính từ
(âm nhạc) không thuận tai, chối tai
( with, to) không phù hợp, không hoà hợp
|
|
|
|