Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inconsonant




inconsonant
[in'kɔnsənənt]
tính từ
(âm nhạc) không thuận tai, chói tai
(+ with, to) không phù hợp, không hoà hợp


/in'kɔnsənənt/

tính từ
(âm nhạc) không thuận tai, chối tai
( with, to) không phù hợp, không hoà hợp

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.