Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inconvertibility




inconvertibility
['inkən,və:tə'biliti]
danh từ
tính không có thể đổi thành vàng (tiền giấy)


/'inkən,və:tə'biliti/

danh từ
tính không có thể đổi thành vàng (tiền giấy)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.