Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
incoordinate




incoordinate
[,inkou'ɔ:dnit]
tính từ
không phối hợp, không kết hợp


/,inkou'ɔ:dnit/

tính từ
không phối hợp, không kết hợp

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.