|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
incubational
incubational | [,inkju'bei∫nl] | | Cách viết khác: | | incubatory | | ['inkjubeitəri] | | | như incubatory |
/'inkjubeitəri/ (incubational) /,inkju'beiʃənl/ (incubative) /'inkjubeitiv/
tính từ (thuộc) sự ấp (y học) ủ bệnh
|
|
|
|