Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
incumbency




incumbency
[in'kʌmbənsi]
danh từ
trách nhiệm, bổn phận
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự giữ một chức vụ; nhiệm kỳ
(tôn giáo) sự giữ một thánh chức


/in'kʌmbənsi/

danh từ
trách nhiệm, bổn phận
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự giữ một chức vụ; nhiệm kỳ
(tôn giáo) sự giữ một thánh chức

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "incumbency"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.