Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
incumbent




incumbent
[in'kʌmbənt]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người giữ một chức vụ
the present incumbent of the White House
người đang giữ chức ở Nhà Trắng; tổng thống Mỹ
tính từ
(incumbent on / upon somebody) là phận sự của ai
it's incumbent on /upon you to warn them
phận sự của anh là phải báo cho họ biết trước
giữ một chức vụ chính thức cụ thể; hiện thời; đương nhiệm; đương kim
the incumbent president
tổng thống đương nhiệm; đương kim tổng thống


/in'kʌmbənt/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người giữ một chức vụ
(tôn giáo) người giữ một thánh chức

tính từ
là phận sự của
it's incumbent on you to warn them phận sự của anh ta là phải báo cho họ biết trước
ở phía trên, đè lên

Related search result for "incumbent"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.