Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
incurve




incurve
['in'kə:v]
ngoại động từ
uốn cong vào, bẻ cong vào


/'in'kə:v/

ngoại động từ
uốn cong vào, bẻ cong vào

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.