Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
indebtedness





indebtedness
[in'detidnis]
danh từ
sự mắc nợ; công nợ; số tiền nợ
sự mang ơn, sự hàm ơn


/in'detidnis/

danh từ
sự mắc nợ; công nợ; số tiền nợ
sự mang ơn, sự hàm ơn

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.